--

confederate states

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate states

+ Noun

  • các tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ năm 1861.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate states"
Lượt xem: 955